VUA BÁN TẢI
NAVARA
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
625,000,000 VNĐ
Vàng sa mạc
Nâu đậm
Trắng ngọc trai
Bạc
Xám
Xanh đậm
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
HOTLINE
Phiên bản
-
NAVARA E
625,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 161/3600 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 403/2000 (Nm /rpm)
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hệ thống chuyển động: 2WD
Hộp số: Số sàn 6 cấp
-
NAVARA EL A-IVI
659,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Màn hình giải trí cảm ứng (AVN)
Camera lùi quan sát phía sau xe
La-zăng đúc hợp kim kích thước 18 inch
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hệ thống chuyển động: 1cầu / 2WD
Hộp số: Số tự động 7 cấp / 7AT
-
NAVARA SL A-IVI
725,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 188/3600 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hệ thống chuyển động: 4WD
Hộp số: Số sàn 6 cấp
-
NAVARA VL A-IVI
799,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 188/3600 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hệ thống chuyển động: 4WD
Hộp số: Số tự động 7 cấp với chệ độ chuyển số tay
-
NAVARA VL BLACK EDITION A-IVI
835,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 188/3600 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hệ thống chuyển động: 4WD
Hộp số: Số tự động 7 cấp với chệ độ chuyển số tay
Ngoại thất
-
-
NAVARA PHIÊN BẢN CAO CẤP PREMIUM R
-
-
-
-
-
-
-
-
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
Phong cách
Bề ngoài khoẻ khoắn với những đường gân dập nổi khí động học, Đèn pha LED cao cấp hỗ trợ chiếu sáng ban ngày se thu hút mọi sự chú…
Xem chi tiếtMạnh mẽ
Tích hợp nhiều tính năng trong một chiếc xe bán tải là một điều khó khăn nhất mà Nissan đã đạt được. Với khung gầm dạng hộp kín giúp cải…
Xem chi tiếtHiệu suất
Navara hoàn toàn mới cung cấp sự cân bằng hoàn hảo và tiết kiệm nhiên liệu. Công nghệ của Nissan giúp tận dụng hiệu quả của từng giọt nhiên liệu…
Xem chi tiếtAn toàn
Túi khí kép, Công nghệ phanh và Camera mang sự tin cậy và trải nghiệm mới.
Xem chi tiếtTải trọng
Thùng xe lớn, NAVARA hoàn toàn mới chứng minh cho việc được thiết kế để giải quyết các công việc vận chuyển khó khăn, cồng kềnh và nặng nhọc.
Xem chi tiết
Thông số kỹ thuật
Động cơ
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E | |
Loại động cơ / Engine Type | DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS / Inline 4-cylinder, DOHC, 16 valves, Diesel Commonrail 2.5L with VGS Turbo |
||||
Dung tích xi-lanh / Displacement | cc | 2,488 | |||
Hành trình pít-tông / Bore x stroke | mm | 89 x 100 | |||
Công suất cực đại / Max. power | HP/rpm | 188/3,600 | 161/3,600 | ||
Mô-men xoắn cực đại / Max. torque | Nm/rpm | 450/2,000 | 403/2,000 | ||
Tỷ số nén / Compression ratio | 15:1 | ||||
Loại nhiên liệu / Fuel Type | Diesel | ||||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turning radius | m | 6.2 | 6.3 | 6 | |
Góc thoát trước/sau / Approach/Departure Angle | độ / degree | 32.4/26.7 | 33/26 |
Hộp số
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E |
Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay / 7AT with manual mode | Số sàn 6 cấp / 6-Speed MT | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay / 7AT with manual mode | Số sàn 6 cấp / 6-Speed MT |
Hệ thống truyền động / Drive system | 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly) / Part-time 4WD with rotary switch (Shift-on-the-fly) | 1 cầu / 2WD |
Phanh
- Phanh trước: Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau: Tang trống
Hệ thống treo & Hệ thống lái
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E | |
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |||
Sau / Rear | Lo xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn | Hệ thống treo sau đa điểm / Multi link with stabilizer | Lo xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E |
Chu trình đô thị (l/100km) | 10.51 | 9.84 | Chưa có thông tin | 9.61 |
Chu trình ngoài đô thị (l/100km) | 6.73 | 6.76 | 6.35 | |
Chu trình kết hợp (l/100km) | 8.12 | 7.9 | 7.55 |
Mâm & Lốp xe
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E |
Kích thước mâm xe / Wheel size | Mâm đúc 18 inch / Aluminum 18 inch | Mâm đúc 16 inch / Aluminium 16 inch |
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E | |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) |
mm | 5,255 x 1,850 x 1,820 | 5,255 x 1,850 x 1,790 | 5,255 x 1,850 x 1,815 | 5,255 x 1,850 x 1,780 |
Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) / Loadbed (L x W x H) |
mm | 1,470 x 1,485 x 470 | 1,470 x 1,485 x 470 | 1,470 x 1,480 x 470 | 1,503 x 1,560 x 474 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase | mm | 3,150 | |||
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 2,002 | 1,953 | 1,880 | 1798 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight | kg | 2,910 | 2,890 | 2,875 | 2,910 |
An toàn & An ninh
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E |
Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử, Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD, BA | Có/ With | |||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động / VDC | Có/ With | Không / Without | ||
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS | Có/ With | Không / Without | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA | Có/ With | Không / Without | ||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC | Có/ With | Không / Without | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS | Có/ With | Không / Without | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có/ With | Không / Without | ||
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor | Có/ With | Không / Without | ||
Camera lùi / Rear view camera | Có/ With | Không / Without | ||
Khóa vi sai điện tử cầu sau / Electronic Locking Rear Differential | Có/ With | Không / Without | ||
Túi khí / Airbags | 7 túi khí/ 7 airbags | 2 túi khí / 2 airbags | ||
Cấu trúc Zone Body / Zone Body construction | Có/ With |
Nội thất
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E | |
Chìa khóa thông minh & Nút khởi động/tắt động cơ / I-key & Start/Stop Engine | Có/ With | Không / Without | |||
Màn hình hiển thị đa chức năng / Information Display | Màn hình màu hiệu ứng 3D / 3D TFT Color with decoration | Màn hình tiêu chuẩn / Monochrome display | |||
Vô lăng / Steering wheel | Loại / Type | 3 chấu, bọc da, màu đen / 3 spoke, leather, piano black color | 3 chấu, urethane / 3 spoke, urethane | ||
Tích hợp điều chỉnh âm thanh / Audio control button | Có/ With | Không / Without | |||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay / Bluetooth handfree phone system | Có/ With | Không / Without | |||
Hệ thống lái / Steering system | Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ / Engine rotation speed control hydraulic power steering system | ||||
Gương chiếu hậu trong xe / Room Rearview Mirror | Chống chói tự động tích hợp la bàn / Auto dimming & compass | Chống chói tự động / Auto dimming | Chống chói tự động / Auto dimming | Chống chói chỉnh tay / Manual dimming | |
Ghế / Seats | Ghế lái / Driver seat | Chỉnh điện 8 hướng/ Power: 8-way | Chỉnh tay 6 hướng / Manual: 6 way | ||
Ghế bên / Assistant seat | Chỉnh tay 4 hướng / Manual: 4 way | ||||
Hệ thống âm thanh / Audio system | Màn hình màu 8″, AM/FM, AUX, USB, Bluetooth, tích hợp Apple Carplay & Android Auto / 8″ display, AM/FM, BTHF, USB, AUX, Smart phone connectivity | Màn hình màu 8″, AM/FM, AUX, USB, Bluetooth, tích hợp Apple Carplay & Android Auto / 8″ display, AM/FM, BTHF, USB, AUX, Smart phone connectivity | Màn hình màu 8″, AM/FM, AUX, USB, Bluetooth, tích hợp Apple Carplay & Android Auto / 8″ display, AM/FM, BTHF, USB, AUX, Smart phone connectivity | Màn hình tiêu chuẩn, 2 DIN, 6 loa, MP3, AUX, USB / 2 DIN Audio, Monochrome display, 6 speakers, MP3, AUX, USB | |
Điều hòa / Air conditioning system | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen fitter | Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn / Single manual A/C with pollen filter | |||
Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau / Ventilation system for rear seat | Có/ With |
Ngoại thất
TÊN XE / MODEL | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 MT 4WD SL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | 2.5 MT 2WD E | |
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer mirros | Gập điện và chỉnh điện tích hợp xi-nhan báo rẽ / Electric folding and electric adjustment with integrated side turn signal lamps | Chỉnh điện / Electric adjustment | |||
Gạt mưa trước / Front wiper | Gián đoạn 2 tốc độ / 2 speed with variable intermittent | ||||
Đèn pha / Headlamp | Đèn pha/ headlamp | LED với chức năng tự động bật tắt / LED. With auto on/off function | Halogen với chức năng tự động bật tắt / Halogen. With auto on/off function | Halogen | |
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime running light | Có (LED)/ With (LED) | Không / Without | Không / Without | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường/ Follow me home function | Có/ With | Có/ With | Không / Without | ||
Đèn báo phanh trên cao/ High Mount Stop Lamp | Có (LED)/ With (LED) | Có / With | |||
Tay nắm cửa ngoài xe / Outdoor door handle | Mạ crôm / Chrome color | ||||
Giá nóc / Roof rail | Có/ With | Không / Without | Có/ With | Không / Without | |
Cánh lướt gió sau / Rear spoiler | Có/ With |
(*) Nissan Navara được nhập khẩu từ Thái Lan
Tin liên quan
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 09/2020
Từ ngày 01/09/2020 đến hết ngày 30/09/2020, Nissan Việt Nam tiếp tục mang đến chương trình ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua xe...
Nissan Việt Nam và TCIE Việt Nam công bố mức giá mới đặc biệt cho Nissan Sunny và ưu đãi tháng 8 cho các dòng xe Nissan
Ngày 4/8/2020, Nissan Việt Nam và TCIE Việt Nam thông báo mức giá mới hấp dẫn cho mẫu sedan Nissan Sunny. Theo đó giá ưu...
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 07/2020
Nhằm tri ân khách hàng đã tin tưởng lựa chọn thương hiệu Nissan trong thời gian qua, tháng 7 này, Nissan Việt Nam sẽ mang...
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 06/2020
Nhằm tri ân khách hàng đã tin tưởng lựa chọn thương hiệu Nissan trong thời gian qua, tháng 6 này, Nissan Việt Nam sẽ mang...
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 05/2020
Từ ngày 01.05.2020 đến hết ngày 31.05.2020, Nissan Việt Nam tiếp tục mang đến chương trình ưu đãi đón hè đặc biệt cho khách hàng...
THÁNG 5 SẮM X- TRAIL NHẬN ƯU ĐÃI LỚN
💥THÁNG 5 SẮM X- TRAIL NHẬN ƯU ĐÃI LỚN💥💥 🎁🎁🎁#TẶNG_NGAY : 50% Lệ phí trước bạn cho X – Trail khi khách hàng đặt cọc mua...
Nissan Việt Nam đưa ra ưu đãi lớn chưa từng có cho Nissan Terra
Từ ngày 27/04/2020, Nissan Việt Nam chính thức áp dụng mức giá ưu đãi đặc biệt cho dòng xe Nissan Terra model year 2019. Theo đó giá ưu đãi đặc biệt...
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 04/2020
Từ ngày 01.04.2020 đến hết ngày 30.04.2020, với mong muốn mang lại cho khách hàng Việt Nam cơ hội sở hữu oto với giá hấp...