SUNNY
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
428,000,000 VNĐ
Nâu
Đen
Bạc
Trắng
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
HOTLINE
Phiên bản
-
Sunny XV-Q 1.5L AT
498,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Hộp số tự động 4 cấp / 4AT
Ghế da
Số chỗ ngồi: 05
Cửa gió hàng ghế phía sau
Đèn báo rẽ cạnh xe, Màn hình màu 6.95″ kết nối điện thoại thông minh, Cảm biến lùi, Camera lùi, Gương gập điện tích hợp đèn báo rẽ, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED, Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động, Bảng điều khiển trung tâm thiết kế mới, Chìa khóa thông minh I-Key với nút ấn khởi động, Bộ phụ kiện Q-series
-
Sunny XT-Q 1.5L AT
468,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Hộp số tự động 4 cấp / 4AT
Ghế da
Số chỗ ngồi: 05
Cửa gió hàng ghế phía sau
Màn hình màu 6.95″ kết nối điện thoại thông minh, Cảm biến lùi, Camera lùi, Gương gập điện tích hợp đèn báo rẽ, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED, Bộ phụ kiện Q-series
-
Sunny XL 1.5L MT
428,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Số sàn 5 cấp
Ghế nỉ
Số chỗ ngồi: 05
Cửa gió hàng ghế phía sau
Đèn báo rẽ cạnh xe, Màn hình màu 6.95″ kết nối điện thoại thông minh, Cảm biến lùi, Camera lùi
Ngoại thất
-
SUNNY Q-SERIES MỚI
-
THIẾT KẾ TRẺ TRUNG MỚI MẺ
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
Phong cách
Sunny mang tới một vẻ ngoài sang trọng, bắt mẳt và tràn đầy năng lượng.
Xem chi tiếtHiệu suất
Bạn sẽ bất ngờ về khả năng tăng tốc ấn tượng của Sunny dù đi trong thành phố hay trên đường cao tốc.
Xem chi tiếtTính thực dụng
Nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát tán khí CO2.
Xem chi tiếtAn toàn
Sunny luôn duy trì sự thoải mái cho người lái; Giúp người lái chuyển từ các điều kiện nguy hiểm sang lái xe an toàn; Giúp giảm thiểu thiệt hại…
Xem chi tiết
Nội thất
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
Phong cách
Thiết kế nổi trội về sự kết hợp giữa tính độc đáo, sự thoải mái và chất lượng cao.
Xem chi tiếtSự thoải mái
Nissan Sunny có không gian nội thất rộng nhất trong phân khúc làm tăng thêm sự thoải mái cho hành khách
Xem chi tiếtCông nghệ
Sunny được trang bị thiết bị định vị GPS, Cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin cùng dàn âm thanh stereo 4 loa
Xem chi tiếtAn toàn
Được trang bị Hệ thống túi khí kép, Camera lùi, Hệ thống chống bó cứng phanh và nhiều thiết bị khác giúp giảm thiểu thiệt hại khi không thể tránh…
Xem chi tiết
Thông số kỹ thuật
Động cơ
Mẫu xe / Model | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV-Q | |
Mã số động cơ / Engine code | HR15 | |||||
Loại động cơ / Engine type | Trục cam đôi, 16 van, 4 xilanh thẳng hàng với Van biến thiên toàn thời gian (CVTC) / DOHC, 16 valves, 4 cylinders, in-line with CVTC (Continuosly Variable-Valve Timing Control) | |||||
Dung tích xi-lanh / Displacement | cc | 1.498 | ||||
Đường kính xy lanh x Hành trình pít-tông / Bore x Stroke | mm | 78,0 x 78,4 | ||||
Công suất cực đại / Max. power | HP / rpm | 98 / 6.000 | ||||
Mô-men xoắn cực đại / Max. torque | Nm (kg-m) / rpm | 134 (13,7) / 4.000 | ||||
Tỉ số nén / Compression ratio | 10,1 | |||||
Hệ thống phun nhiên liệu / Fuel system | Hệ thống điều khiển phun xăng tích hợp đánh lửa điện tử / ECCS (Electronic Concentrated Engine Control System) | |||||
Loại nhiên liệu / Fuel type | Xăng không chì, RON ≥ 92 / Unlead, RON ≥ 92 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải / Emission control | EURO 4 | |||||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity | L | 41 |
Hộp số
Mẫu xe / Model | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV-Q | |
Loại hộp số / Transmission type | Hộp số tay 5 cấp / 5MT | Hộp số tự động 4 cấp / 4AT |
Phanh
- Hệ thống phanh: Hệ thống chống bó cứng, Hệ thống phân phối lực điện tử & Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Trước x Sau: Phanh đĩa x tang trống
Hệ thống treo & Hệ thống lái
Mẫu xe / Model | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV-Q | ||
Hệ thống truyền động / Drive system | 2WD | ||||||
Hệ thống treo / Suspension |
Trước / Front | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng / Independent strut | |||||
Sau / Rear | Phụ thuộc, lò xo trụ / Torsion beam | ||||||
Hệ thống lái / Steering system | Tay lái gật gù & trợ lực điện / Urethane, tilt & power steering | Tay lái bọc da, gật gù, trợ lực điện với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather, tilt & power steering, with audio switch |
|||||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turning radius | m | 5,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu | Sunny XL 1.5 (MT Base) | Sunny XT 1.5 (AT Base) | Sunny XV 1.5 (AT Mid) | Sunny XT-Q 1.5 (AT Base) |
Sunny XV-Q 1.5 (AT Mid) |
Chu trình kết hợp (l/100km) | 5,79 | 6,19 | 6,21 | 6,3 | 6,41 |
Chu trình đô thị (l/100km) | 7,86 | 8,5 | 8,62 | 8,69 | 8,8 |
Chu trình ngoài đô thị (l/100km) | 4,6 | 4,81 | 4,78 | 4,89 | 5,01 |
(*) Cho đường thử hỗ hợp (thành thị + đường cao tốc) của Trung tâm thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông đường bộ – Cục đăng kiểm Việt Nam), và được phê duyệt theo quy chuẩn QCVN 86/BGTVT
Mâm & Lốp xe
Mẫu xe / Model | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV-Q |
Kích thước mâm xe / Wheel size | Vành hợp kim nhôm 15 x 5.5J / 15 x 5.5J Alloy | ||||
Lốp / Tire size | 185 / 65 R15 |
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích
Mẫu xe / Model | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV-Q | ||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / L x W x H | mm | 4.425 x 1.695 x 1.500 | |||||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2.590 | |||||
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear | mm | 1.480 / 1.485 | ||||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 150 | |||||
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 1.032 | 1.059 | ||||
Dung tích khoang chứa đồ / Trunk capacity | L | 490 | |||||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
An toàn & An ninh
Mẫu xe / Model | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV-Q | ||
Chìa khóa thông minh / Intelligent key | Không / W/o | Có / With | |||||
Hệ thống chống trộm / Anti-theft immobiliser | Có / With | ||||||
Phanh / Brakes | Hệ thống phanh / System | Hệ thống chống bó cứng, Hệ thống phân phối lực điện tử & Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA | |||||
Trước x Sau / Front x Rear | Phanh đĩa x tang trống / Disc x Drum | ||||||
Túi khí / Airbags | Người lái & người ngồi kế bên / Driver & assistant |
Có / With | |||||
Dây đai an toàn / Seat belts | Hàng ghế phía trước / Front seats | Có. 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / 3 points with ELR & single pre-tensioner with load limiter | |||||
Hàng ghế phía sau / Rear seats | Phải / Trái / Giữa: 3 điểm và tự động nới lỏng / Right / Left / Center: 3 points with ELR | ||||||
Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn / Seat belt reminder | Người lái / Driver | Có / With | |||||
Đèn sương mù / Fog lamps | Trước / Front | Có / With | |||||
Đèn báo rẽ cạnh xe / Side turn signal lamps | Có / With | Không / W/o | Có / With | ||||
Cụm đèn hậu (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (High mounted stop lamp, Side turn) |
Có / With | ||||||
Cảm biến lùi / Reverse sensor | Có / With | ||||||
Camera lùi / Reverse camera | Có / With |
Nội thất
Mẫu xe / Model | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV-Q | ||
Màn hình / Display | Màn hình màu 6,95″, kết nối điện thoại thông minh / 6.95″ display color with smart phone connectivity | ||||||
Bảng điều khiển trung tâm / Cluster center | Tiêu chuẩn / Standard design | Thiết kế mới / New design (Piano Black) | |||||
Nút ấn khởi động / Start stop engine | Không / W/o | Có / With | |||||
Đồng hồ hiển thị đa thông tin / Multi information meter | Có / With | Cụm đồng hồ tốc độ hiện thị đa thông tin / Fine vision meter | |||||
Hệ thống âm thanh / Audio system | 4 loa 2DIN AM/FM & MP3 & Cổng AUX IN / 4 speakers 2DIN AM/FM & MP3 & AUX jack for audio |
||||||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air conditioning | Chỉnh tay / Manual A/C | Tự động / Auto climate control A/C | |||||
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear ventilator | Có / With | ||||||
Ghế / Seats | Trượt x Ngả 4 hướng / 4-way: Slide, reclining | Ghế lái: chỉnh tay, trượt, gập & nâng hạ / Driver’s manual seat: slide & reclining & lifter (tilt type) Ghế phụ: chỉnh tay, trượt & gập / Assist’s manual seat: manual slide & Reclining |
|||||
Chất liệu ghế / Seat material | Nỉ / Fabric | Da / Leather | |||||
Ngăn chứa đồ phía sau ghế / Seat back luggage space | Ngăn chứa đồ sau ghế phụ trước / Assist seat with seat back storage |
Ngăn chứa đồ sau ghế lái & ghế phụ / Driver’s & assist seat with seat back storage |
|||||
Ngăn đựng đồ cửa trước với giá để chai / Front door pocket fixed lid type with bottle holder | Có / With | ||||||
Hộc đựng găng tay / Glove box | Có / With | ||||||
Tựa tay hàng ghế phía sau với giá để cốc / Rear armrest with cup holders | Có / With | ||||||
Gương chiếu hậu trong xe chống lóa / Rearview mirror manual anti-dazzling | Có / With | ||||||
Đèn trần / Map lamp | Có / With | ||||||
Tay nắm cửa trong mạ crôm / Chrome inside-door handles | Không / W/o | Có / With | |||||
Khóa trung tâm / Central door lock | Có / With |
Ngoại thất
Mẫu xe / Model | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV-Q | |
Bộ phụ kiện Q-series (Cản trước, cản sau, ốp thân xe và cánh lướt gió) / Q-series body kit (Front & rear, side skirting and trunk spoiler) | Không / W/o | Có / With | Không / W/o | Có / With | ||
Cụm đèn pha / Headlamps | Halogen | |||||
Gương chiếu hậu / Door mirrors | Màu thân xe, chỉnh điện / Body colored, electric adjustment | |||||
Lưới tản nhiệt viền crôm / Chrome lining front grille | Có / With | |||||
Cửa sổ chỉnh điện / Power windows | Có / With | |||||
Gạt mưa / Wiper | Trước / Front | Gạt mưa trước: chỉnh tay, có chế độ gạt mưa gián đoạn & có thể điều chỉnh khoảng thời gian gián đoạn / Fr. Wiper: Manual with variable intermittent wiper |
||||
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome outside-door handles | Có / With | |||||
Gương gập điện tích hợp đèn báo rẽ / Electric folding door mirror with integrated turning lamp | Không / W/o | Có / With | ||||
Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày / Fog lamp integrated Daytime Running Light (DRL) | Không / W/o | Có / With | Không / W/o | Có / With | ||
Kính hậu sấy điện / Rear wind shield electrical heating | Có / With | |||||
Nẹp bước chân tích hợp đèn LED / LED kicking plate | Không / W/o | Có / With | Không / W/o | Có / With |
(*) Nissan Sunny được lắp ráp và phân phối bởi Công Ty TNHH TCIE Việt Nam
Tin liên quan
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 09/2020
Từ ngày 01/09/2020 đến hết ngày 30/09/2020, Nissan Việt Nam tiếp tục mang đến chương trình ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua xe...
Nissan Việt Nam và TCIE Việt Nam công bố mức giá mới đặc biệt cho Nissan Sunny và ưu đãi tháng 8 cho các dòng xe Nissan
Ngày 4/8/2020, Nissan Việt Nam và TCIE Việt Nam thông báo mức giá mới hấp dẫn cho mẫu sedan Nissan Sunny. Theo đó giá ưu...
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 07/2020
Nhằm tri ân khách hàng đã tin tưởng lựa chọn thương hiệu Nissan trong thời gian qua, tháng 7 này, Nissan Việt Nam sẽ mang...
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 06/2020
Nhằm tri ân khách hàng đã tin tưởng lựa chọn thương hiệu Nissan trong thời gian qua, tháng 6 này, Nissan Việt Nam sẽ mang...
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 05/2020
Từ ngày 01.05.2020 đến hết ngày 31.05.2020, Nissan Việt Nam tiếp tục mang đến chương trình ưu đãi đón hè đặc biệt cho khách hàng...
THÁNG 5 SẮM X- TRAIL NHẬN ƯU ĐÃI LỚN
💥THÁNG 5 SẮM X- TRAIL NHẬN ƯU ĐÃI LỚN💥💥 🎁🎁🎁#TẶNG_NGAY : 50% Lệ phí trước bạn cho X – Trail khi khách hàng đặt cọc mua...
Nissan Việt Nam đưa ra ưu đãi lớn chưa từng có cho Nissan Terra
Từ ngày 27/04/2020, Nissan Việt Nam chính thức áp dụng mức giá ưu đãi đặc biệt cho dòng xe Nissan Terra model year 2019. Theo đó giá ưu đãi đặc biệt...
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Nissan trong tháng 04/2020
Từ ngày 01.04.2020 đến hết ngày 30.04.2020, với mong muốn mang lại cho khách hàng Việt Nam cơ hội sở hữu oto với giá hấp...